Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Mujiangping Township/木江坪乡等, Fenghuang County/凤凰县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 416205
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Fenghuang County/凤凰县
- Vùng 3 : Mujiangping Township/木江坪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Mujiangping Township/木江坪乡等, Fenghuang County/凤凰县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 416205,Nằm ở vị trí ,Mujiangping Township/木江坪乡等,Fenghuang County/凤凰县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 423501 - Beixi Township/贝溪乡等, Guidong County/桂东县, Hunan/湖南
- 423500 - Chengguan Town/城关镇等, Guidong County/桂东县, Hunan/湖南
- 423505 - Dade Township/大地乡等, Guidong County/桂东县, Hunan/湖南
- 423502 - Datang Township/大塘乡等, Guidong County/桂东县, Hunan/湖南
- 423504 - Duliao Village, Dongshui Village, Gaoqiao Village/都辽村、东水村、高桥村等, Guidong County/桂东县, Hunan/湖南
- 423503 - Liuyuan Township/流源乡等, Guidong County/桂东县, Hunan/湖南
- 423506 - Sidu Township/四都乡等, Guidong County/桂东县, Hunan/湖南
- 424408 - Baishui Township/白水乡等, Guiyang County/桂阳县, Hunan/湖南