Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Changping Township/长坪乡等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 416102
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Luxi County/泸溪县
- Vùng 3 : Changping Township/长坪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Changping Township/长坪乡等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 416102,Nằm ở vị trí ,Changping Township/长坪乡等,Luxi County/泸溪县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 416104 - Dalan Town/达兰镇等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南
- 416106 - Heshui Town/合水镇等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南
- 416112 - Jiefangyan Township/解放岩乡等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南
- 416115 - Liangjiatan Township/梁家潭乡等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南
- 416101 - Lijiatian Township/李家田乡等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南
- 416105 - Shiliuping Township/石榴坪乡等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南
- 416113 - Tanxi Town/潭溪镇等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南
- 416109 - Xiaozhang Township/小章乡等, Luxi County/泸溪县, Hunan/湖南