Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Danqing Township/丹青乡等, Jishou City/吉首市, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 416015
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Jishou City/吉首市
- Vùng 3 : Danqing Township/丹青乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Danqing Township/丹青乡等, Jishou City/吉首市, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 416015,Nằm ở vị trí ,Danqing Township/丹青乡等,Jishou City/吉首市,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 416014 - Hexi Town/河溪镇等, Jishou City/吉首市, Hunan/湖南
- 416000 - Jishou City/吉首市等, Jishou City/吉首市, Hunan/湖南
- 416016 - Paihou Township/排吼乡等, Jishou City/吉首市, Hunan/湖南
- 416007 - Qianzhou Town/乾州镇等, Jishou City/吉首市, Hunan/湖南
- 416012 - Shuangtang Township/双塘乡等, Jishou City/吉首市, Hunan/湖南
- 425800 - Chengguan Town/城关镇等, Lanshan County/蓝山县, Hunan/湖南
- 425812 - Citangwei Township/祠堂圩乡等, Lanshan County/蓝山县, Hunan/湖南
- 425804 - Dadong Township/大洞乡等, Lanshan County/蓝山县, Hunan/湖南