Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nanshan, Banju/南山、班咀等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 413125
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Yuanjiang City/沅江市
- Vùng 3 : Nanshan, Banju/南山、班咀等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nanshan, Banju/南山、班咀等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 413125,Nằm ở vị trí ,Nanshan, Banju/南山、班咀等,Yuanjiang City/沅江市,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 413109 - Muluhu Township/牧鹿湖乡等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南
- 413102 - Sanxianhu Town/三仙湖镇等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南
- 413103 - Shagangshi Township/沙港市乡等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南
- 413112 - Sile, Hanxin/思乐、汉新等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南
- 413123 - Wuju Township/乌咀乡等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南
- 413119 - Yougang Township/游港乡等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南
- 413121 - Xiachaishi Township/下柴市乡等, Yuanjiang City/沅江市, Hunan/湖南
- 419600 - Baima, Lingwei, Chuxi/白马、岭尾、滁溪等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南