Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Rihua Township/日华乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 411224
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Xiangtan County/湘潭县
- Vùng 3 : Rihua Township/日华乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Rihua Township/日华乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 411224,Nằm ở vị trí ,Rihua Township/日华乡等,Xiangtan County/湘潭县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 411222 - Shiba Township/石坝乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411205 - Shijia, Xianfeng, Rixin/石家、先锋、日新等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411206 - Shiniu, Shijia, Hanpo/石牛、石家、寒婆等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411237 - Taling Township/塔岭乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411209 - Wushi Township/乌石乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411200 - Xiangtan County/湘潭县等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411227 - Xiema Township/歇马乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411213 - Yangjiaqiao Town/杨家桥镇等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南