Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Huangjingping Township/黄荆坪乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 411219
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Xiangtan County/湘潭县
- Vùng 3 : Huangjingping Township/黄荆坪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Huangjingping Township/黄荆坪乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 411219,Nằm ở vị trí ,Huangjingping Township/黄荆坪乡等,Xiangtan County/湘潭县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 411226 - Huanshan Township/环山乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411218 - Huashi Town/花石镇等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411217 - Jianfeng/剑峰等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411204 - Jiangshe Town/姜畲镇等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411211 - Jingquan Township/景泉乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411212 - Jingzhou Township/荆洲乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411207 - Lianghu Township/良湖乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南
- 411235 - Majiayan Township/马家堰乡等, Xiangtan County/湘潭县, Hunan/湖南