Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Heping Township/和平乡等, Yunxiao County/云霄县, Fujian/福建
- Mã bưu chính : 363303
- Vùng 1 : Fujian/福建
- Vùng 2 : Yunxiao County/云霄县
- Vùng 3 : Heping Township/和平乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-35
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Heping Township/和平乡等, Yunxiao County/云霄县, Fujian/福建, Mã bưu chính : 363303,Nằm ở vị trí ,Heping Township/和平乡等,Yunxiao County/云霄县,Fujian/福建 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 363309 - Liyu Township/里屿乡等, Yunxiao County/云霄县, Fujian/福建
- 363301 - Mapu Township/马铺乡等, Yunxiao County/云霄县, Fujian/福建
- 363304 - Xiahe Township/下河乡等, Yunxiao County/云霄县, Fujian/福建
- 364402 - Anren, Shima, Baiquan/安仁、石码、白泉、等, Zhangping City/漳平市, Fujian/福建
- 364403 - Cangban, Chengmen/仓坂、城门、等, Zhangping City/漳平市, Fujian/福建
- 364417 - Chengkou Village, Chengkoufamuchang/城口村、城口伐木场等, Zhangping City/漳平市, Fujian/福建
- 364411 - Chishui Township/赤水乡等, Zhangping City/漳平市, Fujian/福建
- 364416 - Gongqiao Township/拱桥乡等, Zhangping City/漳平市, Fujian/福建