Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Wuning Township/武宁乡等, Muping District/牟平区, Shandong/山东
- Mã bưu chính : 264118
- Vùng 1 : Shandong/山东
- Vùng 2 : Muping District/牟平区
- Vùng 3 : Wuning Township/武宁乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-37
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Wuning Township/武宁乡等, Muping District/牟平区, Shandong/山东, Mã bưu chính : 264118,Nằm ở vị trí ,Wuning Township/武宁乡等,Muping District/牟平区,Shandong/山东 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 264119 - Yangmadao Town/养马岛镇等, Muping District/牟平区, Shandong/山东
- 264103 - Yuangezhuang Township/院格庄乡等, Muping District/牟平区, Shandong/山东
- 264111 - Yulindian Township/玉林店乡等, Muping District/牟平区, Shandong/山东
- 253419 - Baodian Town/保店镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
- 253421 - Boluosai/勃罗赛等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
- 253405 - Chaihudian Town/柴胡店镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
- 253409 - Changguan Town/长官镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
- 253408 - Changwa Township/常洼乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东