Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Wucheng County/武城县等, Wucheng County/武城县, Shandong/山东
- Mã bưu chính : 253300
- Vùng 1 : Shandong/山东
- Vùng 2 : Wucheng County/武城县
- Vùng 3 : Wucheng County/武城县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-37
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Wucheng County/武城县等, Wucheng County/武城县, Shandong/山东, Mã bưu chính : 253300,Nằm ở vị trí ,Wucheng County/武城县等,Wucheng County/武城县,Shandong/山东 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 253303 - Yangzhuang Township/杨庄乡等, Wucheng County/武城县, Shandong/山东
- 253305 - Zhuguantun Township/祝官屯乡等, Wucheng County/武城县, Shandong/山东
- 251900 - Baiyang Township/白杨乡等, Wudi County/无棣县, Shandong/山东
- 251907 - Chajian Township/岔尖乡等, Wudi County/无棣县, Shandong/山东
- 251905 - Changjia Township/常家乡等, Wudi County/无棣县, Shandong/山东
- 251901 - Chejia, Xujia, Wangziyou, Shejia/车家、徐家、王子由、佘家等, Wudi County/无棣县, Shandong/山东
- 251913 - Che Zhen Township/车镇乡等, Wudi County/无棣县, Shandong/山东
- 251909 - Chengkou Township/埕口乡等, Wudi County/无棣县, Shandong/山东