Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 1140, etc./1140号等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东
- Mã bưu chính : 251108
- Vùng 1 : Shandong/山东
- Vùng 2 : Qihe County/齐河县
- Vùng 3 : 1140, etc./1140号等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-37
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 1140, etc./1140号等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东, Mã bưu chính : 251108,Nằm ở vị trí ,1140, etc./1140号等,Qihe County/齐河县,Shandong/山东 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 251118 - Anjiazhuang 192, etc./安家庄 192号等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东
- 251111 - Antou Township/安头乡等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东
- 251109 - Biaobaisi Town/表白寺镇等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东
- 251101 - Caoshanling 1225, etc./草山岭 1225号等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东
- 251117 - Changjitun 1210, etc./常其屯 1210号等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东
- 251104 - Dafuying Township/大夫营乡等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东
- 251103 - Dahuang Township/大黄乡等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东
- 251116 - Dangjiazhuang Town/党家庄镇等, Qihe County/齐河县, Shandong/山东