Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Changqing Prefecture/长清区等, Changqing Prefecture/长清区, Shandong/山东
- Mã bưu chính : 250300
- Vùng 1 : Shandong/山东
- Vùng 2 : Changqing Prefecture/长清区
- Vùng 3 : Changqing Prefecture/长清区等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-37
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Changqing Prefecture/长清区等, Changqing Prefecture/长清区, Shandong/山东, Mã bưu chính : 250300,Nằm ở vị trí ,Changqing Prefecture/长清区等,Changqing Prefecture/长清区,Shandong/山东 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 261318 - Beimeng Township/北孟乡等, Changyi City/昌邑市, Shandong/山东
- 261313 - Buzhuang Township/卜庄乡等, Changyi City/昌邑市, Shandong/山东
- 261308 - Cangjie Township/仓街乡等, Changyi City/昌邑市, Shandong/山东
- 261300 - Changyi City/昌邑市等, Changyi City/昌邑市, Shandong/山东
- 261311 - Dongzhong Township/东冢乡等, Changyi City/昌邑市, Shandong/山东
- 261326 - Lijiabu Township/李家埠乡等, Changyi City/昌邑市, Shandong/山东
- 261316 - Liuhe Township/流河乡等, Changyi City/昌邑市, Shandong/山东
- 261302 - Liutuan Town/柳疃镇等, Changyi City/昌邑市, Shandong/山东