Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shuiming Township/水鸣乡等, Langxi County/郎溪县, Anhui/安徽
- Mã bưu chính : 242133
- Vùng 1 : Anhui/安徽
- Vùng 2 : Langxi County/郎溪县
- Vùng 3 : Shuiming Township/水鸣乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-34
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shuiming Township/水鸣乡等, Langxi County/郎溪县, Anhui/安徽, Mã bưu chính : 242133,Nằm ở vị trí ,Shuiming Township/水鸣乡等,Langxi County/郎溪县,Anhui/安徽 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 242121 - Taocheng Town/涛城镇等, Langxi County/郎溪县, Anhui/安徽
- 242135 - Yaocun Township/姚村乡等, Langxi County/郎溪县, Anhui/安徽
- 242112 - Xingfu Township/幸福乡等, Langxi County/郎溪县, Anhui/安徽
- 234221 - Chaoyang Township/朝阳乡等, Lingbi County/灵壁县, Anhui/安徽
- 234214 - Changji Township/长集乡等, Lingbi County/灵壁县, Anhui/安徽
- 234226 - Chenchang Township/陈场乡等, Lingbi County/灵壁县, Anhui/安徽
- 234212 - Chenghou Township/城后乡等, Lingbi County/灵壁县, Anhui/安徽
- 234220 - Chengmiao Township/程庙乡等, Lingbi County/灵壁县, Anhui/安徽