Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xingang Township/新港乡等, Jingjiang City/靖江市, Jiangsu/江苏
- Mã bưu chính : 214514
- Vùng 1 : Jiangsu/江苏
- Vùng 2 : Jingjiang City/靖江市
- Vùng 3 : Xingang Township/新港乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-32
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xingang Township/新港乡等, Jingjiang City/靖江市, Jiangsu/江苏, Mã bưu chính : 214514,Nằm ở vị trí ,Xingang Township/新港乡等,Jingjiang City/靖江市,Jiangsu/江苏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 214537 - Xinqiao Township/新桥乡等, Jingjiang City/靖江市, Jiangsu/江苏
- 214519 - Yuejiang Township/越江乡等, Jingjiang City/靖江市, Jiangsu/江苏
- 211627 - Baimahu Village, Binhu Village/白马湖村、滨湖村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
- 211642 - Baoyinghuliuweiji Villages/宝应湖刘圩及所属各村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
- 211615 - Biantang Township/卞塘乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
- 211628 - Chenqiao Township/陈桥乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
- 211616 - Dailou Township/戴楼乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
- 211643 - Donghu Village, Jinbao Village/东湖村、金宝村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏