Trang chủ >> Shanghai/上海 >> Shanghai City District/上海市区 >> Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等 >> 201509
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- Mã bưu chính : 201509
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海, Mã bưu chính : 201509,Nằm ở vị trí ,Zhongxinxijiejinshancaojing/中心西街(金山漕泾)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 200093 - Zhoujiazuilu even 30023280, 3750 wan, chu 4214 long/周家嘴路(双30023280,3750完,除4214弄)等, Shanghai City Dis
- 202153 - Zhubangcunmiao Zhen Xiang/朱浜村(庙镇乡)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201815 - Zhuqiao Zhencunjiadingzhujiaqiao Zhen/竹桥镇村(嘉定朱家桥镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201807 - Zhuqiaoloutang/朱桥(娄塘)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201602 - Sheshan Town/佘山镇等, Songjiang District/松江区, Shanghai/上海
- 042500 - Anze County/安泽县等, Anze County/安泽县, Shanxi/山西
- 042506 - Bandao, Beikongtan/半道、北孔滩等, Anze County/安泽县, Shanxi/山西
- 042507 - Beiaidi, Dong Zhuang/北崖底、东庄等, Anze County/安泽县, Shanxi/山西