Trang chủ >> Shanghai/上海 >> Shanghai City District/上海市区 >> Nongjixincunfengxianfengcheng/农机新村(奉贤奉城)等 >> 201411
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nongjixincunfengxianfengcheng/农机新村(奉贤奉城)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- Mã bưu chính : 201411
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Nongjixincunfengxianfengcheng/农机新村(奉贤奉城)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nongjixincunfengxianfengcheng/农机新村(奉贤奉城)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海, Mã bưu chính : 201411,Nằm ở vị trí ,Nongjixincunfengxianfengcheng/农机新村(奉贤奉城)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 200083 - Ouyanglute731,735/欧阳路(特731,735)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201700 - Ouzhoujieqingpu Zhengongyuanlu34/欧洲街(青浦镇公园路348号)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200082 - Pengyuanlitangshanlu 781 long/蓬源里(唐山路781弄)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200540 - Pinglelujinshanshihua/平乐路(金山石化)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201413 - Pingluxincunfengxianping'an/平陆新村(奉贤平安)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201401 - Pujianghuayuanfengxianxiaotang/浦江花园(奉贤肖塘)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200122 - Qianjia Xiangpudongpudian/钱家巷(浦东浦电)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200436 - Qianjiabangdachang/钱家浜(大场)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海