Trang chủ >> Shanghai/上海 >> Shanghai City District/上海市区 >> Dongquanxincunlonghua/东泉新村(龙华)等 >> 200232
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dongquanxincunlonghua/东泉新村(龙华)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- Mã bưu chính : 200232
- Vùng 1 : Shanghai/上海
- Vùng 2 : Shanghai City District/上海市区
- Vùng 3 : Dongquanxincunlonghua/东泉新村(龙华)等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-31
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dongquanxincunlonghua/东泉新村(龙华)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海, Mã bưu chính : 200232,Nằm ở vị trí ,Dongquanxincunlonghua/东泉新村(龙华)等,Shanghai City District/上海市区,Shanghai/上海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 200433 - Dongshijiaqiaominxinglu/东史家桥(民星路)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200241 - Fanghelute98/放鹤路(特98)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201418 - Fengbaogonglufengxianxinyuan/奉炮公路(奉贤新院)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201306 - Gaoqiaocunnanhuinicheng Zhen/高桥村(南汇泥城镇)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201603 - Ganyuanlusongjiangtianma/干原路(松江天马)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201500 - Guangfujiejinshanzhujing/广福街(金山朱泾)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 200335 - Guangshunlubeixinjing/广顺路(北新泾)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海
- 201103 - Gubeilu odd 999wan, even 1398wan/古北路(单999完,双1398完)等, Shanghai City District/上海市区, Shanghai/上海