Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Duerbaote County/杜尔伯特县等, Duerbaote County/杜尔伯特县, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 166200
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Duerbaote County/杜尔伯特县
- Vùng 3 : Duerbaote County/杜尔伯特县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Duerbaote County/杜尔伯特县等, Duerbaote County/杜尔伯特县, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 166200,Nằm ở vị trí ,Duerbaote County/杜尔伯特县等,Duerbaote County/杜尔伯特县,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 150804 - Baoxing Township/宝兴乡等, Fangzheng County/方正县, Heilongjiang/黑龙江
- 150821 - Daluomi Town/大罗密镇等, Fangzheng County/方正县, Heilongjiang/黑龙江
- 150801 - Deshan Township/德善乡等, Fangzheng County/方正县, Heilongjiang/黑龙江
- 150800 - Fangzheng County/方正县等, Fangzheng County/方正县, Heilongjiang/黑龙江
- 150803 - Fendou Township/奋斗乡等, Fangzheng County/方正县, Heilongjiang/黑龙江
- 150812 - Huifa Town/会发镇等, Fangzheng County/方正县, Heilongjiang/黑龙江
- 150823 - Shahezi Town/沙河子镇等, Fangzheng County/方正县, Heilongjiang/黑龙江
- 150814 - Tianmen Township/天门乡等, Fangzheng County/方正县, Heilongjiang/黑龙江