Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Songshugou Township/松树沟乡等, Xunke County/逊克县, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 164426
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Xunke County/逊克县
- Vùng 3 : Songshugou Township/松树沟乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Songshugou Township/松树沟乡等, Xunke County/逊克县, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 164426,Nằm ở vị trí ,Songshugou Township/松树沟乡等,Xunke County/逊克县,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 164416 - Taipingtai Township/太平台乡等, Xunke County/逊克县, Heilongjiang/黑龙江
- 164412 - Xiadaogan Village, even Sheng Village/村、下道干村、双胜村等, Xunke County/逊克县, Heilongjiang/黑龙江
- 164422 - Xine Township/新鄂乡等, Xunke County/逊克县, Heilongjiang/黑龙江
- 164413 - Xinxing Township/新兴乡等, Xunke County/逊克县, Heilongjiang/黑龙江
- 164421 - Xunhe Town/逊河镇等, Xunke County/逊克县, Heilongjiang/黑龙江
- 150774 - Anshan Township/安山乡等, Yanshou County/延寿县, Heilongjiang/黑龙江
- 150700 - County Cheng Subdistrict/县城各街道等, Yanshou County/延寿县, Heilongjiang/黑龙江
- 150705 - Gaotai Township/高台乡等, Yanshou County/延寿县, Heilongjiang/黑龙江