Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nancunhejiyu Village/南村和其余各村等, Qitaihe City/七台河市, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 154602
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Qitaihe City/七台河市
- Vùng 3 : Nancunhejiyu Village/南村和其余各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nancunhejiyu Village/南村和其余各村等, Qitaihe City/七台河市, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 154602,Nằm ở vị trí ,Nancunhejiyu Village/南村和其余各村等,Qitaihe City/七台河市,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 154632 - Tieshan Township/铁山乡等, Qitaihe City/七台河市, Heilongjiang/黑龙江
- 154624 - Zhongxinhe Township/中心河乡等, Qitaihe City/七台河市, Heilongjiang/黑龙江
- 155703 - Cunji Village/村及所属其余各村等, Raohe County/饶河县, Heilongjiang/黑龙江
- 155714 - Cunji Village/村及所属其余各村等, Raohe County/饶河县, Heilongjiang/黑龙江
- 155732 - Dajiahe Village, Hua/大佳河乡及所属永富村、桦等, Raohe County/饶河县, Heilongjiang/黑龙江
- 155702 - Datonghe Township/大通河乡等, Raohe County/饶河县, Heilongjiang/黑龙江
- 155723 - Fendou Village, Guangming Village, Erlin/村、奋斗村、光明村、二林等, Raohe County/饶河县, Heilongjiang/黑龙江
- 155731 - He Village, Fengchang Village, Yongfeng Village, Xin/河村、蜂场村、永丰村、新等, Raohe County/饶河县, Heilongjiang/黑