Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xingren Town/兴仁镇等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 151791
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Mingshui County/明水县
- Vùng 3 : Xingren Town/兴仁镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xingren Town/兴仁镇等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 151791,Nằm ở vị trí ,Xingren Town/兴仁镇等,Mingshui County/明水县,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 151793 - Yongjiu Township/永久乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
- 151781 - Yongxing Town/永兴镇等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
- 151761 - Youai Township/友爱乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
- 151763 - Yulin Township/育林乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
- 158317 - Baipaozi Township/白泡子乡等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江
- 158319 - Chengzihe Township/承子河乡等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江
- 158309 - Cunhongzhuangcunhongyan Village, Ji, etc./村红庄村红岩村、及所属等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江
- 158316 - Dangbi Town/档壁镇等, Mishan City/密山市, Heilongjiang/黑龙江