Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Huashu Township/桦树乡等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 150902
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Tonghe County/通河县
- Vùng 3 : Huashu Township/桦树乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Huashu Township/桦树乡等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 150902,Nằm ở vị trí ,Huashu Township/桦树乡等,Tonghe County/通河县,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 150903 - Malanghe Township/蚂螂河乡等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江
- 150932 - Nonghe Town/浓河镇等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江
- 150913 - Qinghe Town/清河镇等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江
- 150911 - Sanzhan Township/三站乡等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江
- 150900 - Tonghe County/通河县等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江
- 150901 - Tonghe Zhenjiao Township/通河镇郊乡等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江
- 150921 - Wuyapao Town/乌鸦泡镇等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江
- 150912 - Xiangshun Township/祥顺乡等, Tonghe County/通河县, Heilongjiang/黑龙江