Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tangfang Town/糖坊镇等, Bin County/宾县, Heilongjiang/黑龙江
- Mã bưu chính : 150403
- Vùng 1 : Heilongjiang/黑龙江
- Vùng 2 : Bin County/宾县
- Vùng 3 : Tangfang Town/糖坊镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-23
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tangfang Town/糖坊镇等, Bin County/宾县, Heilongjiang/黑龙江, Mã bưu chính : 150403,Nằm ở vị trí ,Tangfang Town/糖坊镇等,Bin County/宾县,Heilongjiang/黑龙江 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 150405 - Wuhe Township/乌河乡等, Bin County/宾县, Heilongjiang/黑龙江
- 150423 - Xindian Town/新甸镇等, Bin County/宾县, Heilongjiang/黑龙江
- 150418 - Yingjie Township/英杰乡等, Bin County/宾县, Heilongjiang/黑龙江
- 150402 - Yonghe Township/永和乡等, Bin County/宾县, Heilongjiang/黑龙江
- 154500 - Boli County/勃利县等, Boli County/勃利县, Heilongjiang/黑龙江
- 154532 - Changxing Township/长兴乡等, Boli County/勃利县, Heilongjiang/黑龙江
- 154551 - Dasizhan Town/大四站镇等, Boli County/勃利县, Heilongjiang/黑龙江
- 154553 - Hengtai Township/恒太乡等, Boli County/勃利县, Heilongjiang/黑龙江