Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Changtu County/昌图县等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁
- Mã bưu chính : 112500
- Vùng 1 : Liaoning/辽宁
- Vùng 2 : Changtu County/昌图县
- Vùng 3 : Changtu County/昌图县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-21
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Changtu County/昌图县等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁, Mã bưu chính : 112500,Nằm ở vị trí ,Changtu County/昌图县等,Changtu County/昌图县,Liaoning/辽宁 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 112504 - Cilu Township/此路乡等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁
- 112513 - Chaoyang Township/朝阳乡等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁
- 112532 - Dasi Township/大四乡等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁
- 112514 - Dawa Township/大洼乡等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁
- 112529 - Daxing Township/大兴乡等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁
- 112539 - Dongkouge Township/东口戈乡等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁
- 112517 - Fujia Township/付家乡等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁
- 112518 - Guyu Township/古榆乡等, Changtu County/昌图县, Liaoning/辽宁