Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Lunongchang Villages/六农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
- Mã bưu chính : 063201
- Vùng 1 : Hebei/河北
- Vùng 2 : Tanghai County/唐海县
- Vùng 3 : Lunongchang Villages/六农场所属各生产队等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-13
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Lunongchang Villages/六农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北, Mã bưu chính : 063201,Nằm ở vị trí ,Lunongchang Villages/六农场所属各生产队等,Tanghai County/唐海县,Hebei/河北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 063206 - Qinongchangsuo Villages Zhuang/七农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
- 063203 - Sannongchang Villages/三农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
- 063209 - Shinongchangsuo Villages Zhuang/十农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
- 063204 - Sinongchang Villages/四农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
- 063205 - Wunongchang Villages/五农场所属各生产队等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
- 063202 - Yinongchangsuo Villages Zhuang/一农场所属各村庄等, Tanghai County/唐海县, Hebei/河北
- 063022 - 22 Yejide/22冶基地等, Tangshan City/唐山市, Hebei/河北
- 063020 - 6 Xiao Prefecture/66号小区等, Tangshan City/唐山市, Hebei/河北