Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Villages/各村等, Linyi County/临猗县, Shanxi/山西
- Mã bưu chính : 044105
- Vùng 1 : Shanxi/山西
- Vùng 2 : Linyi County/临猗县
- Vùng 3 : Villages/各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-14
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Villages/各村等, Linyi County/临猗县, Shanxi/山西, Mã bưu chính : 044105,Nằm ở vị trí ,Villages/各村等,Linyi County/临猗县,Shanxi/山西 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 033000 - Baicaoyan/白草堰等, Lishi District/离石区, Shanxi/山西
- 033301 - Chenjia Wan Township/陈家湾乡等, Liulin County/柳林县, Shanxi/山西
- 033305 - Dachengyuan, Xingshengshan, Guojiagou/大成垣、兴盛山、郭家沟、等, Liulin County/柳林县, Shanxi/山西
- 033311 - Gaobaoshang/高堡上等, Liulin County/柳林县, Shanxi/山西
- 033306 - Gaojiagou Township/高家沟乡等, Liulin County/柳林县, Shanxi/山西
- 033304 - Jundu Township/军渡乡等, Liulin County/柳林县, Shanxi/山西
- 033300 - Liulin County/柳林县等, Liulin County/柳林县, Shanxi/山西
- 033303 - Mengmen Town/孟门镇等, Liulin County/柳林县, Shanxi/山西