Trang chủ >> Shanxi/山西 >> Xinzhou City/忻洲市 >> Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等 >> 034021
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
- Mã bưu chính : 034021
- Vùng 1 : Shanxi/山西
- Vùng 2 : Xinzhou City/忻洲市
- Vùng 3 : Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-14
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西, Mã bưu chính : 034021,Nằm ở vị trí ,Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等,Xinzhou City/忻洲市,Shanxi/山西 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 034001 - Chengguan Township/城关乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
- 034027 - Dongzhuang, Da Zhuang/东庄、大庄等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
- 034019 - Douluo Township/豆罗乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
- 034012 - Gaocheng Township/高城乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
- 034028 - Fujiazhuang Township/付家庄乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
- 034026 - Guojiagou, Cuijialiang, Xiaonanmo/郭家沟、崔家梁、小南陌、等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
- 034025 - Hesuo Township/合索乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
- 034011 - Nanying, Xidawang, Wangjia Zhuang/村、南营、西大王、王家庄等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西